Có 2 kết quả:

風情 fēng qíng ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ风情 fēng qíng ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mien
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc

Bình luận 0