Có 2 kết quả:
風情 fēng qíng ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ • 风情 fēng qíng ㄈㄥ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mien
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mien
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc
(2) bearing
(3) grace
(4) amorous feelings
(5) flirtatious expressions
(6) local conditions and customs
(7) wind force, direction etc
Bình luận 0